1000 won bằng bao nhiêu tiền Việt
1000 won bằng bao nhiêu tiền Việt? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cùng nhau giá trị của 1000 Won so với tiền Việt. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng tỷ giá đồng Won có thể thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế. Hiện tại, tỷ giá đồng Won Hàn Quốc khi ngân hàng bán ra là như sau:
Tỷ giá won đổi ra tiền Việt
- 1 Won = 18.62 VNĐ
- 10 Won = 186,2 VNĐ
- 50 Won = 931 VNĐ
- 100 Won = 1,861 VNĐ
- 200 Won = 3,724 VNĐ
Như vậy, ngay cả khi đổi 200 Won ra tiền Việt Nam, số tiền nhận được cũng rất ít ỏi. Điều này thú vị, phải không? Bởi vậy, nhiều người thường tìm cách đổi hẳn 1000 won bằng bao nhiêu tiền Việt.
Tuy nhiên, để tính toán số tiền chính xác, bạn có thể sử dụng phép tính đơn giản:
- 1 Won = 18.618 VNĐ
- 1000 Won = 18.618 VNĐ (tương đương hơn 18k VNĐ)
Nhớ rằng, tỷ giá đồng Won cũng như các đồng ngoại tệ khác sẽ luôn biến động theo thời gian và điều này có thể ảnh hưởng đến giá trị của tiền của bạn. Để có thông tin chính xác và mới nhất, hãy liên tục cập nhật và tìm hiểu về tỷ giá đổi tiền nhé!
Ngoài ra, khi nghiên cứu về đồng Won, nhiều người thường tìm kiếm thông tin về giá trị của 1 Won so với tiền Việt. Tuy nhiên, với kích thước nhỏ bé của đồng Won, việc này có thể không phản ánh đúng giá trị thực tế. Thay vào đó, bạn nên quan tâm đến giá trị của 1000 won bằng bao nhiêu tiền Việt, một con số có ý nghĩa đáng kể trong giao dịch hàng ngày ở Hàn Quốc.
Trong lịch sử, đồng Won (KRW, kí hiệu: ₩) đã chứng kiến nhiều biến động và sự phát triển của nền kinh tế Hàn Quốc. Được sử dụng từ thế kỷ 16, Won có nguồn gốc từ đồng đô la bạc của người Mỹ gốc Tây Ban Nha. Trước đây, trong thời kỳ Nhật chiếm đóng (1910 - 1945), Triều Tiên sử dụng Yên Nhật. Tuy nhiên, sau khi độc lập, cả Bắc Hàn và Hàn Quốc đều sử dụng đồng Won, mặc dù hai đồng tiền này hoàn toàn khác nhau.
Đồng Won được phân thành tiền giấy và tiền kim loại. Về tiền kim loại, đồng xu có mệnh giá từ 1 Won đến 500 Won, mỗi loại xu có màu sắc và chất liệu khác nhau. Còn về tiền giấy, có các mệnh giá từ 1.000 Won đến 50.000 Won, mỗi mệnh giá được phân biệt bằng màu sắc riêng.
Lịch sử tiền tệ của Hàn Quốc
Hiện nay, các đồng xu nhỏ như 1 Won và 5 Won không còn được sử dụng phổ biến. Trong khi đó, các mệnh giá lớn hơn, như 100.000 Won, thường được sử dụng thông qua séc. Do đó, 1000 Won trở thành một mệnh giá phổ biến và thường được sử dụng hàng ngày, khiến nhiều người tò mò về giá trị của nó so với tiền Việt.
3.1 Tờ 50,000 KRW
Trên tờ tiền 50,000 won của Hàn Quốc, hình ảnh của một người phụ nữ được in, và đó chính là Shin Saimdang (신사임당), một nhân vật nổi tiếng từ thời đại Joseon. Bà nổi tiếng với lòng tốt và sự quan tâm đặc biệt đến trẻ con, cùng với tài năng vượt trội và trí thông minh sắc sảo. Điều này đã giúp bà nhận được nhiều sự khen ngợi và trở thành một phần không thể thiếu trong Vương triều Joseon. Shin Saimdang là biểu tượng của "Người vợ tốt và người mẹ yêu thương con", và hình ảnh của bà đã được in trên tờ tiền 50,000 won kể từ năm 2007.
Tờ tiền 50,000 won của Hàn Quốc
Trước đây, Hàn Quốc chỉ lưu hành các mệnh giá tiền ít hơn, cao nhất là 10,000 won. Tuy nhiên, điều này gây ra bất tiện khi cần thanh toán cho các khoản lớn. Do đó, tờ tiền 50,000 won đã được phát hành để giải quyết vấn đề này, cung cấp một mệnh giá tiền lớn hơn và thuận tiện hơn cho các giao dịch hàng ngày.
Việc thêm mệnh giá 50,000 won mang lại một số ưu điểm đáng kể. Đầu tiên, nó giúp giảm chi phí sản xuất tiền, vì cần phải in ít tờ tiền hơn để đáp ứng nhu cầu thanh toán. Điều này cũng giảm bớt sự bất tiện cho người dân khi phải mang theo số lượng tờ tiền ít hơn trong túi xách. Thêm vào đó, việc giảm số lượng các phương thức thanh toán như séc cũng giúp tránh được việc lộ thông tin cá nhân.
Tuy nhiên, một điểm trừ của việc thêm mệnh giá này là nó có thể làm tăng giá cả. Ví dụ, một vật phẩm có giá trị 45,000 won trước đây có thể được thanh toán bằng các tờ tiền có mệnh giá nhỏ hơn. Tuy nhiên, khi chỉ có tờ tiền 50,000 won, việc này có thể dẫn đến việc phải làm tròn giá lên cao hơn, làm tăng chi phí cho người tiêu dùng.
3.2 Tờ 10,000 KRW
Trên tờ 10,000 won được in hình ảnh của Vua Sejong, một nhân vật mà mọi người Hàn đều biết rõ. Ông là nhà phát minh của Hangul, ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc ngày nay, đồng thời là một trong những bậc tiên phong trong việc phát triển văn hóa Hàn Quốc.
Ở mặt sau của tờ tiền, bạn có thể thấy các hình ảnh như quả cầu hình vòng cung và kính thiên văn, được chế tạo bởi các nhà phát minh của triều đại Joseon.
Trở lại năm 1962, hình ảnh của vua Sejong cũng được in trên tờ tiền 10,000 won.
Tờ 10,000 won được in hình ảnh của Vua Sejong
Trên tờ tiền màu nâu, trị giá 5,000 won, có hình ảnh của Yi I (이이), con trai của Shin Saimdang (người được in trên tờ 50,000 won). Tờ tiền này đã được sản xuất từ năm 1962.
Đối với người Hàn Quốc, Yi I được coi là người đặt nền móng cho tư duy triết học của dân tộc, một tên tuổi mà chắc chắn mọi người Hàn ai cũng đã từng nghe đến. Ông có ảnh hưởng sâu rộng đối với sự phát triển của Nho giáo và tư duy triết học ở Hàn Quốc. Hình ảnh mặt sau của tờ tiền là bức tranh "Cỏ và côn trùng", được vẽ bởi chính mẹ của ông.
3.3 Tờ 1,000 KRW
Mặt trước của tờ 1,000 won là hình ảnh của Yi Hwang, một học giả Nho giáo nổi tiếng từ thời đại Joseon. Ông được biết đến với sự xuất sắc trong thư pháp và thơ ca. Nếu bạn đang tự hỏi về Toegye, đó chính là bút danh của Yi Hwang. Chắc chắn bạn đã nghe về đường Toe-gye, một con đường được đặt theo tên ông, nối từ Myeongdong đến Dongdaemun. Mặt sau của tờ tiền này là Gyesang Jeonggeo Do, một bức vẽ của Yi Hwang tại Dosan Seowon, hiện nay là Andong.
Tờ 1,000 won được sản xuất năm 1973
Tờ tiền 1,000 won bắt đầu được sản xuất từ năm 1973. Đây là mệnh giá tiền thứ ba được phát hành ở Hàn Quốc. Trước đó, chỉ có tờ tiền 500 won và 5,000 won.
Như vậy, bài viết đã giải đáp cho câu hỏi 1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt, Hy vọng thông tin trên điều hữu ích cho bạn. Đồng thời, lịch sử tiền tệ Hàn Quốc cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nền kinh tế và văn hóa của đất nước xứ sở kim chi. Chúc bạn sẽ có trải nghiệm thú vị và bổ ích!